Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gần như


à moitié; quasi; quasiment; presque
Gần như điên
à moitié fou
Tôi gần như có một mình
je suis quasi le seul
ông ấy có thề gần như cha tôi
il pourrait être quasiment mon père
Cô ta gần như khóc
elle pleurait presque
friser; confiner
Một việc làm gần như điên
un acte qui confine à la folie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.